Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng certain certain /ˈsɜːtən/ (adjective) chắc chắn Ví dụ: It is certain that they will agree. They are certain to agree. If you want to be certain of getting a ticket, book now. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!