Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng certain certain /ˈsɜːtən/ (adjective) chắc chắn Ví dụ: The climbers face certain death if the rescue today is unsuccessful. They are certain to agree. She looks certain to win an Oscar. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!