chance
/tʃɑːns/

(noun)
cơ hội
Ví dụ:
- Is there any chance of getting tickets for tonight?
- She has only a slim chance of passing the exam.
- There's a slight chance that he'll be back in time.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!