Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng change change /tʃeɪndʒ/ (verb) thay đổi Ví dụ: Her life changed completely when she won the lottery. Rick hasn't changed. He looks exactly the same as he did at school. changing attitudes towards education Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!