Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng chart chart /tʃɑːt/ (noun) biểu đồ Ví dụ: a sales chart (= showing the level of a company's sales) a weather chart Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!