chart /tʃɑːt/
(noun)
biểu đồ
Ví dụ:
  • a sales chart (= showing the level of a company's sales)
  • a weather chart

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!