cheap /tʃiːp/
(adjective)
British English
rẻ
Ví dụ:
  • Cycling is a cheap way to get around.
  • Personal computers are cheap and getting cheaper.
  • A good education is not cheap.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!