cheap /tʃiːp/
(adjective)
British English
rẻ
Ví dụ:
  • Calls cost 36p a minute cheap rate.
  • cheap fares
  • The printer isn't exactly cheap at £200.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!