cheap
/tʃiːp/

(adjective)
British English
rẻ
Ví dụ:
- A good education is not cheap.
- cheap fares
- Calls cost 36p a minute cheap rate.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!