circumstance /ˈsɝː.kəm.stæns/
(noun)
hoàn cảnh, tình huống
Ví dụ:
  • She never discovered the true circumstances of her birth.
  • I know I can trust her in any circumstance.
  • Police said there were no suspicious circumstances surrounding the boy's death.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!