Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng class class /klɑːs/ (noun) lớp học Ví dụ: She is the youngest in her class. We were in the same class at school. The whole class was/were told to stay behind after school. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!