close /kləʊs/
(adjective)
gần, gần với (không gian, thời gian)
Ví dụ:
  • Their birthdays are very close together.
  • Our new house is close to the school.
  • The President was shot at close range(= from a short distance away).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!