close
/kləʊs/

(adjective)
gần, gần với (không gian, thời gian)
Ví dụ:
- We all have to work in close proximity(= near each other).
- I had no idea the beach was so close.
- Their birthdays are very close together.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!