close
/kləʊs/
(adjective)
gần, gần với (không gian, thời gian)
Ví dụ:
- The children are close to each other in age.
- I had no idea the beach was so close.
- Our new house is close to the school.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!