Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng colour colour /ˈkʌlər/ (noun) màu, màu sắc Ví dụ: available in 12 different colours The garden was a mass of colour. Her hair is a reddish-brown colour. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!