Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng combine combine /kəmˈbaɪn/ (verb) kết hợp, phối hợp Ví dụ: The German team scored a combined total of 652 points. Combine the eggs with a little flour. Several factors had combined to ruin our plans. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!