Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng combine combine /kəmˈbaɪn/ (verb) kết hợp, phối hợp Ví dụ: Hydrogen combines with oxygen to form water. Hydrogen and oxygen combine to form water. Combine the eggs with a little flour. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!