commercial /kəˈmɜːʃəl/
(adjective)
(thuộc về) thương mại
Ví dụ:
  • She is developing the commercial side of the organization.
  • the commercial heart of the city
  • a commercial vehicle (= one that is used for carrying goods or passengers who pay)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!