Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng committee committee /kəˈmɪti/ (noun) uỷ ban, hội đồng Ví dụ: She's on the management committee. The player was fined by the disciplinary committee. The committee has/have decided to close the restaurant. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!