Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng consumer consumer /kənˈsjuːmər/ (noun) người tiêu thụ, người tiêu dùng Ví dụ: Tax cuts will boost consumer confidence after the recession. Health-conscious consumers want more information about the food they buy. providers and consumers of public services Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!