Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng continuous continuous /kənˈtɪnjuəs/ (adjective) liên tục, không dứt Ví dụ: The rain has been continuous since this morning. She was in continuous employment until the age of sixty-five. Stop smoking and you will see a continuous improvement in your health. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!