Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng contract contract /ˈkɒntrækt/ (noun) hợp đồng Ví dụ: They were sued for breach of contract (= not keeping to a contract). to enter into/make/sign a contract with the supplier to win/be awarded a contract to build a new school Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!