contract /ˈkɒntrækt/
(noun)
hợp đồng
Ví dụ:
  • a contract worker (= one employed on a contract for a fixed period of time)
  • a contract for the supply of vehicles
  • These clauses form part of the contract between buyer and seller.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!