control /kənˈtrəʊl/
(verb)
điều khiển, kiểm soát
Ví dụ:
  • By the age of 21 he controlled the company.
  • Can't you control your children?
  • a multi-national company based in Britain but controlled from South Africa

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!