control /kənˈtrəʊl/
(verb)
điều khiển, kiểm soát
Ví dụ:
  • Can't you control your children?
  • By the age of 21 he controlled the company.
  • The whole territory is now controlled by the army.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!