Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng control control /kənˈtrəʊl/ (verb) điều khiển, kiểm soát Ví dụ: Can't you control your children? By the age of 21 he controlled the company. The whole territory is now controlled by the army. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!