cool /kuːl/
(adjective)
mát
Ví dụ:
  • Cooler weather is forecast for the weekend.
  • Store lemons in a cool dry place.
  • a cool breeze/drink/climate

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!