corner /ˈkɔːnər/
(noun)
góc
Ví dụ:
  • the four corners of a square
  • Write your address in the top right-hand corner of the letter.
  • A smile lifted the corner of his mouth.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!