course /kɔːs/
(noun)
khóa học
Ví dụ:
  • to take/do a course in art and design
  • to go on a management training course
  • a French/chemistry, etc. course

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!