Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng criticism criticism /ˈkrɪtɪsɪzəm/ (noun) sự/lời phê bình, chỉ trích Ví dụ: Ben is very sensitive, he just can't take criticism. criticisms levelled at (= aimed at) journalists There was widespread criticism of the government's handling of the disaster. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!