Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng crowd crowd /kraʊd/ (noun) đám đông Ví dụ: Police had to break up the crowd. The match attracted a capacity crowd of 80000. A small crowd had gathered outside the church. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!