Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng crowd crowd /kraʊd/ (noun) đám đông Ví dụ: He left the hotel surrounded by crowds of journalists. He pushed his way through the crowd. Police had to break up the crowd. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!