crucial
/ˈkruːʃəl/
(adjective)
quan trọng, cốt yếu
Ví dụ:
- It is crucial that we get this right.
- He wasn't there at the crucial moment (= when he was needed most).
- The next few weeks are going to be crucial.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!