crucial
/ˈkruːʃəl/
(adjective)
quan trọng, cốt yếu
Ví dụ:
- Parents play a crucial role in preparing their child for school.
- The next few weeks are going to be crucial.
- He wasn't there at the crucial moment (= when he was needed most).

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!