cruel /ˈkruːəl/
(adjective)
độc ác
Ví dụ:
  • Her eyes were cruel and hard.
  • a cruel dictator
  • I can't stand people who are cruel to animals.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!