curious /ˈkjʊəriəs/
(adjective)
tò mò, hiếu kì, muốn biết
Ví dụ:
  • I was curious to find out what she had said.
  • Everyone was curious as to why Mark was leaving.
  • He is such a curious boy, always asking questions.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!