Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng custom custom /ˈkʌstəm/ (noun) phong tục Ví dụ: an old/ancient custom It is the custom in that country for women to marry young. It's a local custom. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!