date
/deɪt/
(noun)
ngày cụ thể trong một tháng/năm
Ví dụ:
- We need to fix a date for the next meeting.
- name, address and birth date
- Write today's date at the top of the page.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!