dead /ded/
(adjective)
chết
Ví dụ:
  • a dead person/animal
  • dead leaves/wood/skin
  • He was shot dead by a gunman outside his home.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!