deep
/diːp/
(adverb)
sâu
Ví dụ:
- They sat and talked deep into the night(= until very late).
- The miners were trapped deep underground.
- Dig deeper!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!