deep /diːp/
(adverb)
sâu
Ví dụ:
  • Dig deeper!
  • He gazed deep into her eyes.
  • whales that feed deep beneath the waves

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!