defend /dɪˈfend/
(verb)
bảo vệ (ai/cái gì khỏi bị tấn công)
Ví dụ:
  • It is impossible to defend against an all-out attack.
  • All our officers are trained to defend themselves against knife attacks.
  • The male ape defends his females from other males.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!