definite /ˈdefɪnət/
(adjective)
chắc chắn, rõ ràng
Ví dụ:
  • They have very definite ideas on how to bring up children.
  • a definite offer of a job
  • Is it definite that he's leaving?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!