Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng delicate delicate /ˈdelɪkət/ (adjective) dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...), dễ bị tổn thương/phá hủy Ví dụ: a cool wash cycle for delicate fabrics delicate china teacups The eye is one of the most delicate organs of the body. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!