Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng delivery delivery /dɪˈlɪvəri/ (noun) sự chuyển phát/giao (thư, hàng hóa) Ví dụ: (formal)When can you take delivery of (= be available to receive) the car? the delivery of public services Allow 28 days for delivery. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!