departure /dɪˈpɑːtʃər/
(noun)
sự ra đi, sự khởi hành
Ví dụ:
  • Flights should be confirmed 48 hours before departure.
  • They had received no news of him since his departure from the island.
  • His sudden departure threw the office into chaos.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!