description /dɪˈskrɪpʃən/
(noun)
bản/sự mô tả
Ví dụ:
  • Police have issued a description of the gunman.
  • ‘Scared stiff’ is an apt description of how I felt at that moment.
  • a personal pain that goes beyond description(= is too great to express in words)

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!