Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng desperate desperate /ˈdespərət/ (adjective) tuyệt vọng Ví dụ: Stores are getting desperate after two years of poor sales. Somewhere out there was a desperate man, cold, hungry, hunted. The prisoners grew increasingly desperate. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!