destruction
/dɪˈstrʌkʃən/
(noun)
sự phá hủy
Ví dụ:
- weapons of mass destruction
- a tidal wave bringing death and destruction in its wake
- The central argument is that capitalism sows the seeds of its own destruction(= creates the forces that destroy it).
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!