Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng different different /ˈdɪfərənt/ (adjective) British English khác, không giống với Ví dụ: The room looks different without the furniture. My son's terribly untidy; my daughter's no different. Now he spoke in a different and kinder voice. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!