difficult
/ˈdɪfɪkəlt/
(adjective)
khó
Ví dụ:
- Your writing is really difficult to read.
- It's difficult for them to get here much before seven.
- a difficult problem/task/exam
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!