difficulty /ˈdɪfɪkəlti/
(noun)
khó khăn
Ví dụ:
  • The bank is in difficulty/difficulties.
  • children with severe learning difficulties
  • the difficulties of English syntax

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!