disadvantage
/ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒ/
(noun)
bất lợi
Ví dụ:
- What's the main disadvantage?
- One major disadvantage of the area is the lack of public transport.
- The advantages of the scheme far outweighed the disadvantages.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!