Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng disappoint disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (verb) làm ai thất vọng Ví dụ: Her decision to cancel the concert is bound to disappoint her fans. I hate to disappoint you, but I'm just not interested. His latest novel does not disappoint. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!