discount /ˈdɪskaʊnt/
(noun)
sự giảm giá
Ví dụ:
  • a discount shop (= one that regularly sells goods at reduced prices)
  • to get/give/offer a discount
  • discount rates/prices

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!