Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng disease disease /dɪˈziːz/ (noun) bệnh, bệnh tật Ví dụ: It is not known what causes the disease. A fatty diet increases the risk of heart disease. heart/liver/kidney, etc. disease Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!