disgusting
/dɪsˈɡʌstɪŋ/
(adjective)
cực kì khó chịu/ghê tởm
Ví dụ:
- What a disgusting smell!
- The kitchen was in a disgusting state when she left.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!