Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng dishonest dishonest /dɪˈsɒnɪst/ (adjective) không trung thực; gian dối Ví dụ: Beware of dishonest traders in the tourist areas. I don't like him, and it would be dishonest of me to pretend otherwise. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!