distance /ˈdɪstəns/
(noun)
khoảng cách
Ví dụ:
  • a short/long distance
  • In the US, distance is measured in miles.
  • Our parents live some distance away(= quite far away).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!