Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng distribute distribute /dɪˈstrɪbjuːt/ (verb) phân phối, phân bổ, phân phát Ví dụ: The money was distributed among schools in the area. The newspaper is distributed free. The organization distributed food to the earthquake victims. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!