division
/dɪˈvɪʒən/
(noun)
sự phân chia; sự phân công
Ví dụ:
- cell division
- the division of the population into age groups
- a distinction which cuts right across the familiar division into arts and sciences
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!