dot
/dɒt/
(noun)
dấu chấm
Ví dụ:
- The island is a small green dot on the map.
- There are dots above the letters i and j.
- Text and graphics are printed at 300 dots per inch.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!